Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恐竜 きょうりゅう
khủng long
恐竜類 きょーりゅーるい
カプセルトイ カプセル・トイ
capsule toy, vending machine toy
謎謎 なぞなぞ
Câu đố; bài toán đố.
ストーリー性 ストーリーせい
plot, storyline, story
羽毛恐竜 うもうきょうりゅう
khủng long lông vũ
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
ストーリー ストーリ
câu chuyện; chuyện kể