Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謎謎 なぞなぞ
Câu đố; bài toán đố.
謎々 なぞなぞ
câu đố; điều bí ẩn
謎かけ なぞかけ
một loại câu đố đặc biệt
謎めく なぞめく
bí ẩn hoặc khó hiểu, được bao bọc trong bí ẩn
謎解き なぞとき
Lời giải đố
謎を解く なぞをとく
hóa giải bí ẩn
謎を掛ける なぞをかける
đưa ra câu đố