Các từ liên quan tới トイ・ストーリーシリーズの登場人物一覧
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一人物 いちじんぶつ
một người đàn ông (của) sự quan trọng nào đó; một đặc tính
カプセルトイ カプセル・トイ
capsule toy, vending machine toy
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.