トゥレット症候群
トゥレットしょーこーぐん
Hội chứng tourette (còn được gọi hội chứng gilles de la tourette, viết tắt gts hay ts)
トゥレット症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トゥレット症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
Tourette症候群 トゥレットしょうこうぐん
hội chứng Tourette
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
カプラン症候群 カプランしょーこーぐん
hội chứng caplan