Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トキハ別府店
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
府県別人口 ふけんべつじんこう
dân cư được phân loại bởi những chức quận trưởng
都道府県別 とどうふけんべつ
by prefecture
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
府 ふ
(metropolitan) prefecture (of Osaka and Kyoto)
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
天府 てんぷ
đất đai phì nhiêu