天府
てんぷ「THIÊN PHỦ」
☆ Danh từ
Đất đai phì nhiêu
新
しい
天府
でお
待
ちしております
Xin vui lòng đợi tôi ở vùng đất mới

天府 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天府
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
府 ふ
Phủ (cao cấp hơn tỉnh - ngang bằng với thành phố trực thuộc TW ở Việt Nam)
府庫 ふこ
kho bạc
寿府 ジュネーブ
thành phố Genève
府庁 ふちょう
trụ sở của phủ
府警 ふけい
Cảnh sát quận.
官府 かんぷ かんふ
văn phòng chính phủ
三府 さんぷ さんふ
ba chức quận trưởng thành thị