トップ
Lãnh đạo; quản lí cấp cao; quan chức cấp cao
トップ
の
リーダー
は
犬
の
行動学
では「
アルファ
」と
呼
ばれ、
以下
「
ベータ
」「
ガンマ
」と
続
きます。
Trong thần thoại loài chó, người lãnh đạo được gọi là 'alpha'; sau đó nó tiếp tục với'beta' và 'gamma'.
☆ Danh từ
Vị trí hàng đầu, vị trí thứ hạng cao nhất

Từ đồng nghĩa của トップ
noun
トップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トップ
トップクォーク トップクオーク トップ・クォーク トップ・クオーク
top quark
トップマネジメント トップマネージメント トップ・マネジメント トップ・マネージメント
top management
トップクラス トップ・クラス トップクラス
bậc cao nhất; mức độ cao nhất.
プルトップ プル・トップ プルトップ
khuy giật nắp lon
パームトップ パーム・トップ
máy tính cầm tay
ショッピングトップ ショッピング・トップ
first page of an online-shopping site
ブラトップ ブラ・トップ
bra top
トップバスト トップ・バスト
top bust