Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トップ屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
vị trí hàng đầu, vị trí thứ hạng cao nhất
トップクォーク トップクオーク トップ・クォーク トップ・クオーク
top quark
トップマネジメント トップマネージメント トップ・マネジメント トップ・マネージメント
top management
パームトップ パーム・トップ
máy tính cầm tay
ショッピングトップ ショッピング・トップ
first page of an online-shopping site
ブラトップ ブラ・トップ
bra top
トップバスト トップ・バスト
top bust