Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トニ・コレット
コレット コレット
Ống kẹp<br>
colet (đây là một từ tiếng nhật được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng để chỉ một loại kẹp đặc biệt được sử dụng để giữ các dụng cụ cắt hoặc mũi khoan trong máy tiện hoặc máy phay).
穴あけコレット あなあけコレット
kẹp collet khoan (dụng cụ được sử dụng để kẹp mũi khoan vào máy khoan)
焼バメ式コレット やきバメしきコレット
cotlet loại yaki-bame (nung nóng vật)
締付/穴あけコレット しめつけ/あなあけコレット
Mandrel/collet
アルゴン溶接トーチ用コレット アルゴンようせつトーチようコレット
kẹp collet cho mỏ hàn TIG