焼バメ式コレット
やきバメしきコレット
☆ Danh từ
Cotlet loại yaki-bame (nung nóng vật)
焼バメ式コレット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼バメ式コレット
コレット コレット
Ống kẹp<br>
colet (đây là một từ tiếng nhật được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng để chỉ một loại kẹp đặc biệt được sử dụng để giữ các dụng cụ cắt hoặc mũi khoan trong máy tiện hoặc máy phay).
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
穴あけコレット あなあけコレット
kẹp collet khoan (dụng cụ được sử dụng để kẹp mũi khoan vào máy khoan)
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
締付/穴あけコレット しめつけ/あなあけコレット
Mandrel/collet
アルゴン溶接トーチ用コレット アルゴンようせつトーチようコレット
kẹp collet cho mỏ hàn TIG
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).