トポロジー
トポロジ
☆ Danh từ
Cấu trúc liên kết

トポロジー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トポロジー
ネットワーク・トポロジー ネットワーク・トポロジー
cấu trúc mạng
ネットトポロジー ネット・トポロジー
net(work) topology
ネットワークトポロジー ネットワーク・トポロジー
cấu hình lưới
単連結(トポロジー) たんれんけつ(トポロジー)
kết nối đơn giản
(トポロジーで集合が)よりきめ細かい (トポロジーでしゅーごーが)よりきめこまかい
mịn hơn