Các từ liên quan tới トポロジー (曲)
ネットワーク・トポロジー ネットワーク・トポロジー
cấu trúc mạng
トポロジー トポロジ
cấu trúc liên kết
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ネットトポロジー ネット・トポロジー
net(work) topology
ネットワークトポロジー ネットワーク・トポロジー
cấu hình lưới
単連結(トポロジー) たんれんけつ(トポロジー)
kết nối đơn giản
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)