Các từ liên quan tới トマス・ド・クインシー
トマスカップ トマス・カップ
giải vô địch đồng đội nam thế giới Thomas Cup
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo
クルドサック クル・ド・サック
cul-de-sac
ど どう ド
precisely, exactly, plumb, totally, very much
トマス福音書 トマスふくいんしょ
Phúc âm của Thomas (là một phúc âm nói ngoài kinh điển)
ドS ドエス どエス
cực đoan, rất tàn bạo
ドM ドエム どエム
siêu M; rất thích bị "bắt nạt"
ブッシュ・ド・ノエル ブッシュドノエル ビュッシュ・ド・ノエル ビュッシュドノエル
bûche de Noël, Yule log (cake)