トモグラフィー
トモグラフィ
☆ Danh từ
Chụp cắt lớp

トモグラフィー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トモグラフィー
コンピュータートモグラフィー コンピューター・トモグラフィー
chụp x quang máy tính
地震波トモグラフィー じしんはトモグラフィー
seismic tomography
電子顕微鏡トモグラフィー でんしけんびきょうトモグラフィー
chụp cắt lớp bằng kính hiển vi điện tử