Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地震波トモグラフィー
じしんはトモグラフィー
seismic tomography
地震波 じしんは
sóng địa chấn
津波地震 つなみじしん
động đất sóng thần
地震津波 じしんつなみ
sóng thần gây ra bởi động đất
トモグラフィー トモグラフィ
chụp cắt lớp
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
コンピュータートモグラフィー コンピューター・トモグラフィー
chụp x quang máy tính
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
アウターライズ地震 アウターライズじしん
outer-rise earthquake, earthquake in the region seaward of a deep-sea trench
Đăng nhập để xem giải thích