Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トモダチの海
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
トモダチ作戦 トモダチさくせん ともだちさくせん
chiến dịch Tomodachi (là một chiến dịch của Quân đội Hoa Kỳ nhằm cứu hộ các nạn nhân của thảm họa động đất và sóng thần Tohoku 2011)
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海の底 うみのそこ
đáy biển.
海の泡 うみのあわ
bọt bể.
雲の海 くものうみ
Mare Nubium (ngựa mặt trăng), Biển Mây