Các từ liên quan tới トヨタ・コースター
Danh từ `コースター` trong ngành xây dựng tiếng nhật có nghĩa là `miếng đỡ ly` hoặc `miếng đỡ cốc`.
xe trượt dốc; xe trượt tuyết; xe trượt trong trò chơi,Miếng lót ly
ローラーコースター ローラー・コースター
tàu lượn siêu tốc
コースターブレーキ コースター・ブレーキ
phanh đạp ngược
ジェットコースター ジェット・コースター ジェットコースター
tàu lượn
トヨタ純正 トヨタじゅんせい
chính hãng toyota