Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トヨタ純正 トヨタじゅんせい
chính hãng toyota
タンク車 タンクしゃ
<Mỹ> xe ô tô có két to hình ống để chở sữa
タンク
bến chứa
bể nước
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
タンクブリージング タンク・ブリージング
(scuba) tank breathing
ガスタンク ガス・タンク
Bình xăng, bình khí, công tơ khí