Các từ liên quan tới トヨタ・C型エンジン (2代目)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
マス目 マス目
chỗ trống
肝炎-C型 かんえん-Cがた
viêm gan C
C型肝炎 Cがたかんえん
viêm gan c
C型ボツリヌス菌 シーがたボツリヌスきん
vi khuẩn clostridium botulinum sinh độc tố c
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
2眼型 メガネ 2めがた メガネ 2めがた メガネ 2めがた メガネ
kính gọng 2 mắt