2眼型 メガネ
2めがた メガネ 2めがた メガネ 2めがた メガネ
☆ Danh từ
Kính gọng 2 mắt
2眼型 メガネ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 2眼型 メガネ
1眼型 メガネ 1めがた メガネ 1めがた メガネ 1めがた メガネ
kính đơn
2眼型 ゴーグル 2めがた ゴーグル 2めがた ゴーグル 2めがた ゴーグル
kính bảo hộ gọng 2 mắt
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
ヘルメット取付型 メガネ ヘルメットとりつけがた メガネ ヘルメットとりつけがた メガネ ヘルメットとりつけがた メガネ
kính bảo hộ gắn trên mũ bảo hiểm
kính.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ロープ止 丸型(メガネ杭) ロープし まるがた(メガネくい) ロープし まるがた(メガネくい)
móc chặn dây đầu tròn (cọc tròng)