Các từ liên quan tới トヨタ・P型エンジン
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
P式血液型 Pしきけつえきがた
hệ thống nhóm máu P
p型半導体 ピーがたはんどうたい
bán dẫn loại p
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ロボット型検索エンジン ロボットがたけんさくエンジン
công cụ tìm kiếm loại rô bốt
トヨタ純正 トヨタじゅんせい
chính hãng toyota
エンジン エンジン
động cơ
Pヒンジ Pヒンジ
bản lề trục xoay