Các từ liên quan tới トヨタ・R型エンジン
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
ロボット型検索エンジン ロボットがたけんさくエンジン
công cụ tìm kiếm loại rô bốt
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
トヨタ純正 トヨタじゅんせい
chính hãng toyota
エンジン エンジン
động cơ
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)