Các từ liên quan tới トライアル (オートバイ)
トライアル トライアル
sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm.
xe máy; xe gắn máy; xe môtô
オートバイレース オートバイ・レース
motorcycle race
タイムトライアル タイム・トライアル
time trial
ダートトライアル ダート・トライアル
dirt trial
バイシクルトライアル バイシクル・トライアル
bicycle trial
トライアル版 トライアルばん
bản dùng thử
トライアルアンドエラー トライアル・アンド・エラー
phep thử va lôi sai