Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狂詩曲 きょうしきょく
bài vè lịch sử; (âm nhạc) Raxpôđi.
狂想曲 きょうそうきょく
(âm nhạc) khúc tuỳ hứng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
遁走曲 とんそうきょく
khúc fuga (âm nhạc).
走時曲線 そうじきょくせん
đường cong thời gian di chuyển
トラック トラック
Xe tải
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
軽トラック けいトラック
xe tải lightweight