トランジスタ
トランジスター
Bóng bán dẫn
トランジスター
の
発明
は
新時代
を
画
した。
Việc phát minh ra bóng bán dẫn đã đánh dấu một kỷ nguyên mới.
トランジスタ
の
発明
で
新
しい
時代
が
始
まった。
Việc phát minh ra bóng bán dẫn đã giới thiệu một kỷ nguyên mới.
Điện trở
☆ Danh từ
Bán dẫn; bóng bán dẫn; tran-zi-to
〜
ラジオ
Máy thu thanh bán dẫn .

トランジスタ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu トランジスタ
トランジスタ
トランジスター
bán dẫn
トランジスタ
bán dẫn
Các từ liên quan tới トランジスタ
トランジスターラジオ トランジスタラジオ トランジスター・ラジオ トランジスタ・ラジオ
radio transistor; máy thu radio bán dẫn
電界効果トランジスター でんかいこうかトランジスター でんかいこうかトランジスタ
FET (tranzito trường ứng)
薄膜トランジスタ うすまくトランジスタ
TFT
弾道トランジスタ だんどうトランジスタ
bóng bán dẫn đạn đạo
電界効果トランジスタ でんかいこーかトランジスタ
transistor hiệu ứng trường
直結形トランジスタ論理回路 ちょっけつけいトランジスタろんりかいろ
lôgic tranzito ghép trực tiếp(dctl)