直結形トランジスタ論理回路
ちょっけつけいトランジスタろんりかいろ
☆ Danh từ
Lôgic tranzito ghép trực tiếp(dctl)

直結形トランジスタ論理回路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直結形トランジスタ論理回路
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理回路 ろんりかいろ
mạch lôgic
ダイオードトランジスタ論理回路 ダイオードトランジスタろんりかいろ
mạch điốt-transitor
論理否定回路 ろんりひていかいろ
mạch phủ định logic
直流回路 ちょくりゅうかいろ
mạch điện một chiều
線形論理 せんけいろんり
lôgic tuyến tính(thẳng)
論理形式 ろんりけいしき
lôgíc thành hình