Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
ティーセット ティー・セット
tea set
電気街 でんきがい
phố đồ điện (akihabara).
街図 がいず まちず
bản đồ đường phố
街路 がいろ
đường phố