Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空 こうくう
hàng không.
トランス
máy biến áp
máy biến thế; máy biến áp
ワールド ワアルド
thế giới.
ワールドクラス ワールド・クラス
world class
パラレルワールド パラレル・ワールド
Thế giới song song