トランプをする
Đánh bài.

トランプをする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トランプをする
トランプ狂 トランプきょう
người mê đánh bạc, người có máu bài bạc
bài tây; tú lơ khơ; bộ bài
振りをする ふりをする フリをする
giả vờ
エッチをする エッチをする
làm tình; quan hệ; quan hệ tình dục                        
鼻をすする はなをすする
Sụt sịt mũi
粥をすする かゆをすする
húp cháo.
留守番をする るすばんをする
coi
炊事をする すいじをする
làm bếp.