Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トリ
トリ肉腫ウイルス トリにくしゅウイルス
virus bệnh bạch cầu sarcoma ở gia cầm
トリ白血病 トリはっけつびょう
bệnh bạch cầu ở gia cầm
トリ回虫症 トリかいちゅーしょー
bệnh giun đũa
トリ白血病ウイルス トリはっけつびょうウイルス
virus bệnh bạch cầu ở gia cầm
トリ骨髄芽球症ウイルス トリこつずいがきゅーしょーウイルス
virus gây bệnh myeloblastosis ở gia cầm