Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回虫症 かいちゅうしょう
bệnh giun đũa
回虫 かいちゅう
giun đũa
回虫目感染症 かいちゅうめかんせんしょう
chứng nhiễm trùng giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
鞭虫症 べんちゅうしょう
bệnh giun tóc (trichuriasis)