Các từ liên quan tới トリプル・キッチン
bộ ba cái; gấp 3 lần.
キッチン キチン キッチン
nhà bếp; phòng bếp; bếp
トリプルDES トリプルDES
thuật toán mã hoá 3des
トリプルボギー トリプル・ボギー
triple bogey - nhiều hơn 3 gậy so với par của hố đó
トリプルクラウン トリプル・クラウン
cú ăn ba (Triple Crown - ba danh hiệu quan trọng trong một mùa giải)
トリプルジャンプ トリプル・ジャンプ
nhảy xa ba bước liên tục
トリプルプレー トリプル・プレー
triple play
トリプルスチール トリプル・スチール
cướp 3 gôn