トリマ
トリマ
☆ Danh từ
Tông đơ
トリマ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トリマ
トリマ(トリミングマシン) トリマ(トリミングマシン)
kéo xén
可変抵抗(ポテンショメータ、トリマ) かへんていこう(ポテンショメータ、トリマ)
biến trở (chiết áp, tông đơ)
トリマ(トリミングマシン) トリマ(トリミングマシン)
kéo xén
可変抵抗(ポテンショメータ、トリマ) かへんていこう(ポテンショメータ、トリマ)
biến trở (chiết áp, tông đơ)