トリマ(トリミングマシン)
トリマ(トリミングマシン)
Kéo xén
Máy sửa gờ
Máy cắt mép
Gối đỡ cuốn
Cuốn đỡ khung nhẹ
トリマ(トリミングマシン) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トリマ(トリミングマシン)
トリマ トリマ
tông đơ
可変抵抗(ポテンショメータ、トリマ) かへんていこう(ポテンショメータ、トリマ)
biến trở (chiết áp, tông đơ)