Các từ liên quan tới トリー・スヴャチーチェリャ (戦艦)
戦艦 せんかん
chiến thuyền
戦闘艦 せんとうかん
chiến đấu hạm.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
プレパラトリースクール プレ・パラ・トリー・スクール
preparatory school
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện