トルク管理ソケット
トルクかんりソケット
☆ Danh từ
Đầu tuýp siết
トルク管理ソケット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トルク管理ソケット
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
トルク トルク
kìm lực.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ソケット ソケット
đui, ống nối, khớp nối
電線管用ソケット でんせんかんようソケット
ổ cắm ống dẫn dây điện