Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トルコ国営放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
国際放送 こくさいほうそう
sự phát sóng ra nước ngoài, sự phát sóng quốc tế
全国放送 ぜんこくほうそう
mạng quốc gia truyền bá
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
国営 こくえい
quốc doanh; nhà nước
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
トルコ語 トルコご
tiếng Thổ Nhĩ Kỳ