Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコ鞍部腫瘍 トルコあんぶしゅよう
khối u
トルコ鞍空洞症候群 トルコあんくーどーしょーこーぐん
hội chứng sella rỗng
トルコ
nước Thổ nhĩ kỳ
トルコ語 トルコご
tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
トルコ人 トルコじん
người Thổ Nhĩ Kỳ
トルコ石 トルコいし
鞍 くら
yên ngựa