Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコ鞍 トルコあん
hõm yên
腹部腫瘍 ふくぶしゅよう
u vùng bụng
胸部腫瘍 きょうぶしゅよう
khối u ở ngực
頭頸部腫瘍 とうけいぶしゅよう
u bộ phận đầu cổ
腫瘍-部位別 しゅよう-ぶいべつ
khu biệt bộ phận chứa khối u
腫瘍 しゅよう
khối u
鞍部 あんぶ
(địa lý, địa chất) đèo
子宮頸部腫瘍 しきゅうけいぶしゅよう
khối u cổ tử cung