Các từ liên quan tới トレイン・シェッド
トレイン トレーン
train
ロックシェッド ロック・シェッド
hầm chống đá rơi bên đường
パワートレイン パワー・トレイン
hệ thống truyền động
ロードトレイン ロード・トレイン
xe tải tàu hỏa; tàu hỏa đường bộ
ギアトレーン ギヤトレイン ギアトレイン ギヤトレーン ギア・トレーン ギヤ・トレイン ギア・トレイン ギヤ・トレーン
gear train
カートレイン カートレーン カー・トレイン カー・トレーン
tàu chở ô tô (một hình thức vân tải)
ブルートレイン ブルートレーン ブルー・トレイン ブルー・トレーン
tàu hỏa màu xanh lam; tàu Blue Train (tàu tốc hành đêm với toa giường nằm)