Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ターナー
cái muỗng, cái thìa xúc bánh
トレイ
khay, mâm
トレー トレイ
khay; đĩa to.
システムトレイ システム・トレイ
khay hệ thống (system tray)
用紙トレイ ようしトレイ
bàn xeo giấy
受信トレイ じゅしんトレイ じゅしんトレー
hộp thư
ターナー症候群 ターナーしょうこうぐん
Hội chứng Turner
Turner症候群 ターナーしょうこうぐん
hội chứng Turner (TS)