トレー
トレー トレー トレー
☆ Danh từ
Khay đựng đồ
トレー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu トレー
トレー
トレー トレー トレー
khay đựng đồ
トレー
トレイ
khay
トレー
khay
Các từ liên quan tới トレー
トレー型 トレーかた
loại khay, kiểu dáng khay
トースター用トレー トースターようトレー
khay nướng, đĩa nướng
薬用トレー やくようトレー
khay dược phẩm, khay đựng thuốc
棚板トレー たないたトレー
khay kệ (nó được sử dụng để mô tả một loại khay thường được đặt trên kệ để lưu trữ các vật dụng. Khay kệ có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm nhựa, kim loại, gỗ và thủy tinh)
滅菌トレー めっきんトレー
khay khử trùng
投薬トレー とうやくトレー
khay chia thuốc
汎用トレー はんようトレー
khay đa năng
水切りトレー みずきりトレー
khay thoát nước