Các từ liên quan tới トレッド (タイヤ)
トレッド トレッド
nbsp,&,khoảng cách bánh xe.&
トレッドパターン トレッド・パターン
thiết kế hoa văn trên bề mặt lốp xe; hoa văn lốp
トレッドウエアインジケーター トレッド・ウエア・インジケーター
chỉ báo mòn lốp; vạch báo mòn lốp
bánh xe
タイヤ&ホイール タイヤ&ホイール
lốp và bánh xe.
タイヤ/ホイールクリーナー タイヤ/ホイールクリーナー
chất tẩy rửa lốp/vành xe
タイヤ痕 タイヤこん
vết bánh xe
タイヤローラー タイヤ・ローラー
con lăn lốp xe