タイヤ
☆ Danh từ
Bánh xe
タイヤ
の
外径
Đường kính ngoài của bánh xe .
Lốp.
タイヤ
が
パンク
した。
Tôi bị xẹp lốp.
タイヤ
に
空気
を
入
れた。
Tôi đã bơm lốp.
タイヤ
に
空気
をいっぱい
入
れよ。
Đổ đầy không khí vào lốp xe.
Lốp xe

Từ đồng nghĩa của タイヤ
noun
タイヤ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タイヤ
タイヤ/チューブ関連/タイヤチェーン タイヤ/チューブかんれん/タイヤチェーン
lốp/phụ tùng lốp/ xích lốp.
不斉地用タイヤ ふせいちようタイヤ ふひとしちようタイヤ
ra khỏi con đường mệt mỏi
タイヤ&ホイール タイヤ&ホイール
lốp và bánh xe.
タイヤ/ホイールクリーナー タイヤ/ホイールクリーナー
chất tẩy rửa lốp/vành xe
タイヤ痕 タイヤこん
vết bánh xe
タイヤローラー タイヤ・ローラー
con lăn lốp xe
ソリッドタイヤ ソリッド・タイヤ
solid tire
タイヤチェーン タイヤ・チェーン
xích lốp, xích tuyết