トレポネーマ
トレポネマ
☆ Danh từ
Treponema, treponeme

トレポネーマ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トレポネーマ
抗トレポネーマ剤 こうトレポネーマざい
thuốc chống treponema
トレポネーマ感染症 トレポネーマかんせんしょー
nhiễm treponemal
梅毒トレポネーマ運動制御試験 ばいどくトレポネーマうんどーせーぎょしけん
kiểm tra cố định treponema
梅毒トレポネーマ蛍光抗体吸収テスト ばいどくトレポネーマけーこーこーたいきゅーしゅーテスト
xét nghiệm hấp thụ kháng thể treponema huỳnh quang