梅毒トレポネーマ運動制御試験
ばいどくトレポネーマうんどーせーぎょしけん
Kiểm tra cố định treponema
梅毒トレポネーマ運動制御試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 梅毒トレポネーマ運動制御試験
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
運動制御 うんどーせーぎょ
sự điều khiển chuyển động
運動負荷試験 うんどーふかしけん
thử nghiệm tập dợt
毒性試験 どくせいしけん
kiểm tra độc tính
梅毒 ばいどく
bệnh giang mai