Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トレリス
lưới mắt cáo
アーチ/トレリス/オベリスク アーチ/トレリス/オベリスク
cầu nối/cây leo/cột đài
柵 さく しがらみ
bờ giậu
外柵 がいさく
tường rào
脱柵 だっ さく
Bỏ trốn
鉄柵 てっさく
hàng rào sắt, tấm rào bằng sắt
柵線 さくせん
dây rào
電柵 でんさく
lưới điện