Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
柵 さく しがらみ
bờ giậu
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
外柵 がいさく
tường rào
脱柵 だっ さく
Bỏ trốn
鉄柵 てっさく
hàng rào sắt, tấm rào bằng sắt