Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トレ・クール
クール クール
mát mẻ; mát
筋トレ きんトレ
sự luyện tập cơ bắp
脳トレ のうトレ
luyện não
自主トレ じしゅトレ
sự tự tập luyện
ドライ/クール/ウォーターバス ドライ/クール/ウォーターバス
lò điện
クールブイヨン クール・ブイヨン
một loại nước dùng được sử dụng trong ẩm thực phương tây, chủ yếu để luộc hải sản. gồm nước sôi, rượu trắng, rau thơm, gia vị, v.v.
ワンクール ワン・クール
one run of a television series
クールビズ クール・ビズ
quần áo gọn nhẹ đơn giản