トースター用トレー
トースターようトレー
☆ Danh từ
Khay nướng, đĩa nướng
トースター用トレー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トースター用トレー
トレー トレー トレー トレー
khay đựng đồ
薬用トレー やくようトレー
khay dược phẩm, khay đựng thuốc
汎用トレー はんようトレー
khay đa năng
lò nướng bánh mì
lò nướng điện (thường là nướng bánh mỳ); lò nướng bánh.
オーブントースター オーブン・トースター オーブントースター オーブン・トースター オーブントースター
lò nướng bánh
薬用コンテナー/トレー やくようコンテナー/トレー
tủ đựng thuốc phiện
khay